Tư cách thành phố Danh_sách_thành_phố_Ukraina

Tư cách thành phố được quy định trong bảng sau

Tư cáchTư cách (trong tiếng Ukraina)Số thành phố
STư cách đặc biệt
(trước đây: Thành phố thuộc Cộng hòa)
Спеціальний статус
(previously: Місто республіканського підпорядкування)
2
(Kiev và Sevastopol)
OThành phố thuộc tỉnh (hay cộng hòa ở Crimea)Місто обласного значення178
RThành phố thuộc huyệnМісто районного значення279